Có 2 kết quả:

縮緊 suō jǐn ㄙㄨㄛ ㄐㄧㄣˇ缩紧 suō jǐn ㄙㄨㄛ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to tighten
(2) to contract
(3) to shrink in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to tighten
(2) to contract
(3) to shrink in

Bình luận 0